Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quá ư


[quá ư]
xem quá lắm
Excessively, extremely.
Quá ư tồi tệ
Excessively bad.
a great deal by half
quá ư là thông minh
too clever by half



Excessively, extremely
Quá ư tồi tệ Excessively bad


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.